cánh quạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh quạt+
- Propeller
- cánh quạt của tua bin
turbine propellers
- máy bay cánh quạt
a propeller-driven plane
- cánh quạt của tua bin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh quạt"
- Những từ có chứa "cánh quạt":
cánh quạt cánh quạt gió - Những từ có chứa "cánh quạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 639